Hướng dẫn cách đo quần,áo,váy + Bảng số đo tham khảo
XIN VUI LÒNG CHO CHÚNG TÔI BIẾT CHIỀU CAO +TRỌNG LƯợNG CƠ THỂ BẠN
Chú thích:
.Các số đo có vạch hướng dẫn màu đỏ : 1,2,3,4,5 là những số đo bắt buộc
.Các số đo có vạch hướng dẫn màu vàng: 6,7,8,9,10,11,12 là những số đo tham khảo
- A: SỐ ĐO VÁY DANCESPORT
SỐ ĐO BẮT BUỘC
1:số đo vòng ngực
2:số đo vòng eo
3:số đo vòng hông
5:chiều cao cơ thể
SỐ ĐO THAM KHẢO ( NẾU CÓ)
6:vòng cổ
7:chiều dài từ yết hầu đến háng
8:vòng bắp tay
9:vòng cổ tay
- B: SỐ ĐO ÁO NAM LATINO
SỐ ĐO BẮT BUỘC
1:số đo vòng ngực
2:số đo vòng eo
3:số đo vòng hông
5:chiều cao cơ thể
SỐ ĐO THAM KHẢO( NẾU CÓ)
6:vòng cổ
7:chiều dài từ yết hầu đến háng
11:rộng vai
12:chiều dài từ vai đến gấu tay
- C: SỐ ĐO QUẦN NAM
SỐ ĐO BẮT BUỘC
2:số đo vòng bụng
3:số đo vòng hông
4:dài quần từ mép cạp đến gấu
5:chiều cao cơ thể
SỐ ĐO THAM KHẢO( NẾU CÓ)
10:chiều dài từ đũng đến gấu quần
KÍCH THƯỚC CHO PHỤ NỮ
| |||||||
Small
|
Medium
|
Large
| |||||
US size
|
2
|
4
|
6
|
8
|
10-12
|
12-14
| |
British size
|
6
|
8
|
10
|
12
|
14
|
16
| |
VÒNG NGỰC
|
31"
(79 cm) |
32.5"
(83 cm) |
34"
(86 cm) |
35.5"
(90 cm) |
37"
(94 cm) |
39"
(99 cm) | |
VÒNG EO
|
24"
(61 cm) |
25"
(64 cm) |
26"
(66 cm) |
27"
(69 cm) |
28"
(71 cm) |
31"
(79 cm) | |
VÒNG HÔNG
|
34.5"
(87 cm) |
35.5"
(90 cm) |
36.5"
(92 cm) |
37.5"
(95 cm) |
38.5"
(98 cm) |
41.5"
(105 cm) |
KÍCH THƯỚC CHO NAM GIỚI
| ||||||||
Small
|
Medium
|
Large
|
X Large
| |||||
VÒNG NGỰC
|
34"
(86-90 cm) |
36"
(91-95 cm) |
38"
(96-100 cm) |
40"
(101-105 cm) |
42"
(106-110 cm) |
44"
(111-116 cm) |
46"
(117-121 cm) |
48"
(122-126 cm) |
VÒNG EO
|
28"
(71-75 cm) |
30"
(76-80 cm) |
32"
(81-85 cm) |
34"
(86-90 cm) |
36"
(91-95 cm) |
38"
(96-100 cm) |
40"
(101-105 cm) |
42"
(106-110 cm) |