Thứ Sáu, 27 tháng 7, 2012

Hướng dẫn cách đo quần,áo,váy + Bảng số đo tham khảo


Hướng dẫn cách đo quần,áo,váy + Bảng số đo tham khảo


  XIN VUI LÒNG CHO CHÚNG TÔI BIẾT CHIỀU CAO +TRỌNG LƯNG CƠ THỂ BẠN

Chú thích:

.Các số đo có vạch hướng  dẫn   màu đỏ : 1,2,3,4,5 là những số đo bắt buộc
.Các số đo có vạch hướng dẫn  màu vàng:  6,7,8,9,10,11,12 là những số đo tham khảo

  • A: SỐ ĐO VÁY  DANCESPORT
SỐ ĐO BẮT BUỘC
1:số đo vòng ngực
2:số đo vòng eo
3:số đo vòng hông
5:chiều cao cơ thể
SỐ ĐO THAM KHẢO ( NẾU CÓ)
6:vòng cổ
7:chiều dài từ yết hầu đến háng
8:vòng bắp tay
9:vòng cổ tay

  • B: SỐ ĐO ÁO NAM  LATINO
SỐ ĐO BẮT BUỘC
1:số đo vòng ngực
2:số đo vòng eo
3:số đo vòng hông
5:chiều cao cơ thể
SỐ ĐO THAM KHẢO( NẾU CÓ)
6:vòng cổ
7:chiều dài từ yết hầu đến háng
11:rộng vai
12:chiều dài từ vai đến gấu tay

  • C: SỐ ĐO  QUẦN NAM
SỐ ĐO BẮT BUỘC
2:số đo vòng bụng
3:số đo vòng hông
4:dài quần từ mép cạp đến gấu
5:chiều cao cơ thể
SỐ ĐO THAM KHẢO( NẾU CÓ)
10:chiều dài từ đũng đến gấu quần

KÍCH THƯỚC CHO PHỤ NỮ

Small
Medium
Large
US size
2
4
6
8
10-12
12-14
British size
       6
8
10
12
14
16
VÒNG NGỰC
31"
(79 cm)
32.5"
(83 cm)
34"
(86 cm)
35.5"
(90 cm)
37"
(94 cm)
39"
(99 cm)
VÒNG EO
24"
(61 cm)
25"
(64 cm)
26"
(66 cm)
27"
(69 cm)
28"
(71 cm)
31"
(79 cm)
VÒNG HÔNG
34.5"
(87 cm)
35.5"
(90 cm)
36.5"
(92 cm)
37.5"
(95 cm)
38.5"
(98 cm)
41.5"
(105 cm)
 


KÍCH THƯỚC CHO NAM GIỚI

Small
Medium
Large
X Large
VÒNG NGỰC
34"
(86-90 cm)
36"
(91-95 cm)
38"
(96-100 cm)
40"
(101-105 cm)
42"
(106-110 cm)
44"
(111-116 cm)
46"
(117-121 cm)
48"
(122-126 cm)
VÒNG EO
28"
(71-75 cm)
30"
(76-80 cm)
32"
(81-85 cm)
34"
(86-90 cm)
36"
(91-95 cm)
38"
(96-100 cm)
40"
(101-105 cm)
42"
(106-110 cm)